- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
4YR13YR3YR19YR20YR6YR10YR8YR | ||||||||||||
ĐB | 33629 | |||||||||||
G.1 | 72149 | |||||||||||
G.2 | 88008 89957 | |||||||||||
G.3 | 00424 94283 90236 59995 68619 91450 | |||||||||||
G.4 | 1760 8527 5853 9913 | |||||||||||
G.5 | 2150 1346 2442 5855 2971 9352 | |||||||||||
G.6 | 419 720 376 | |||||||||||
G.7 | 94 97 61 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 20, 50(2), 60, 90 |
1 | 13, 19(2) | 1 | 61, 71 |
2 | 20, 24, 27, 29 | 2 | 42, 52 |
3 | 36 | 3 | 13, 53, 83 |
4 | 42, 46, 49 | 4 | 24, 94 |
5 | 50(2), 52, 53, 55, 57 | 5 | 55, 95 |
6 | 60, 61 | 6 | 36, 46, 76 |
7 | 71, 76 | 7 | 27, 57, 97 |
8 | 83 | 8 | 08 |
9 | 90, 94, 95, 97 | 9 | 19(2), 29, 49 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 23/12/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
20: 19 lần | 76: 18 lần | 12: 18 lần | 06: 17 lần | 46: 16 lần |
07: 15 lần | 75: 15 lần | 47: 15 lần | 28: 14 lần | 84: 14 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
35: 8 lần | 21: 8 lần | 38: 7 lần | 24: 7 lần | 41: 7 lần |
68: 6 lần | 80: 6 lần | 65: 6 lần | 54: 5 lần | 71: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
60: 3 ngày | 20: 2 ngày | 13: 2 ngày | 97: 2 ngày | 36: 2 ngày |
49: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
80: 24 ngày | 88: 16 ngày | 33: 15 ngày | 81: 14 ngày | 30: 13 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 121 lần | 9: 118 lần | 7: 118 lần | 1: 114 lần | 2: 107 lần |
5: 106 lần | 4: 103 lần | 6: 103 lần | 8: 101 lần | 3: 89 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 134 lần | 7: 111 lần | 9: 111 lần | 2: 109 lần | 4: 108 lần |
0: 108 lần | 1: 102 lần | 3: 102 lần | 5: 100 lần | 8: 95 lần |
XSTT Chủ nhật ngày 22/12/2024
16YQ14YQ9YQ19YQ12YQ18YQ2YQ1YQ | ||||||||||||
ĐB | 29418 | |||||||||||
G.1 | 75023 | |||||||||||
G.2 | 54736 58005 | |||||||||||
G.3 | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 | |||||||||||
G.4 | 4564 3206 3868 4813 | |||||||||||
G.5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 | |||||||||||
G.6 | 045 601 910 | |||||||||||
G.7 | 34 98 62 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 05, 06 | 0 | 10, 20, 60 |
1 | 10, 13, 17, 18 | 1 | 01, 31 |
2 | 20, 23 | 2 | 62 |
3 | 31, 34, 36 | 3 | 13, 23, 63(2) |
4 | 44, 45(2), 49 | 4 | 04, 34, 44, 54, 64 |
5 | 54 | 5 | 05, 45(2) |
6 | 60, 62, 63(2), 64, 68 | 6 | 06, 36 |
7 | 7 | 17, 97 | |
8 | 89 | 8 | 18, 68, 98 |
9 | 97, 98 | 9 | 49, 89 |
XSTT Thứ 7 ngày 21/12/2024
3YP19YP9YP12YP7YP18YP8YP1YP | ||||||||||||
ĐB | 48015 | |||||||||||
G.1 | 78660 | |||||||||||
G.2 | 82701 17499 | |||||||||||
G.3 | 98129 53004 45690 05867 68250 07584 | |||||||||||
G.4 | 6196 9555 5011 3835 | |||||||||||
G.5 | 1804 2376 1119 2116 8272 1752 | |||||||||||
G.6 | 273 492 546 | |||||||||||
G.7 | 43 66 76 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04(2) | 0 | 50, 60, 90 |
1 | 11, 15, 16, 19 | 1 | 01, 11, 51 |
2 | 29 | 2 | 52, 72, 92 |
3 | 35 | 3 | 43, 73 |
4 | 43, 46 | 4 | 04(2), 84 |
5 | 50, 51, 52, 55 | 5 | 15, 35, 55 |
6 | 60, 66, 67 | 6 | 16, 46, 66, 76(2), 96 |
7 | 72, 73, 76(2) | 7 | 67 |
8 | 84 | 8 | |
9 | 90, 92, 96, 99 | 9 | 19, 29, 99 |
XSTT Thứ 6 ngày 20/12/2024
11YN9YN7YN16YN1YN8YN18YN6YN | ||||||||||||
ĐB | 92443 | |||||||||||
G.1 | 48844 | |||||||||||
G.2 | 62101 38917 | |||||||||||
G.3 | 87364 24247 40199 04043 04273 50990 | |||||||||||
G.4 | 3612 4174 8984 3920 | |||||||||||
G.5 | 1984 7289 3597 7834 6410 3801 | |||||||||||
G.6 | 068 398 224 | |||||||||||
G.7 | 92 69 97 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2) | 0 | 10, 20, 90 |
1 | 10, 12, 17 | 1 | 01(2) |
2 | 20, 24, 27 | 2 | 12, 92 |
3 | 34 | 3 | 43(2), 73 |
4 | 43(2), 44, 47 | 4 | 24, 34, 44, 64, 74, 84(2) |
5 | 5 | ||
6 | 64, 68, 69 | 6 | |
7 | 73, 74 | 7 | 17, 27, 47, 97(2) |
8 | 84(2), 89 | 8 | 68, 98 |
9 | 90, 92, 97(2), 98, 99 | 9 | 69, 89, 99 |
XSTT Thứ 5 ngày 19/12/2024
2YM13YM16YM9YM7YM11YM17YM6YM | ||||||||||||
ĐB | 25532 | |||||||||||
G.1 | 16517 | |||||||||||
G.2 | 04369 64165 | |||||||||||
G.3 | 39402 53743 10057 87251 56856 95355 | |||||||||||
G.4 | 4431 7063 9918 3509 | |||||||||||
G.5 | 9236 0051 9816 8021 3591 5319 | |||||||||||
G.6 | 667 539 306 | |||||||||||
G.7 | 58 74 47 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 09 | 0 | |
1 | 16, 17, 18, 19 | 1 | 21, 31, 51(2), 91 |
2 | 21 | 2 | 02, 32, 92 |
3 | 31, 32, 36, 39 | 3 | 43, 63 |
4 | 43, 47 | 4 | 74 |
5 | 51(2), 55, 56, 57, 58 | 5 | 55, 65 |
6 | 63, 65, 67, 69 | 6 | 06, 16, 36, 56 |
7 | 74 | 7 | 17, 47, 57, 67 |
8 | 8 | 18, 58 | |
9 | 91, 92 | 9 | 09, 19, 39, 69 |
XSTT Thứ 4 ngày 18/12/2024
18YL4YL19YL7YL15YL16YL20YL13YL | ||||||||||||
ĐB | 55570 | |||||||||||
G.1 | 79175 | |||||||||||
G.2 | 75161 08782 | |||||||||||
G.3 | 08806 85048 48932 73882 10910 76101 | |||||||||||
G.4 | 3405 0347 0489 9362 | |||||||||||
G.5 | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 | |||||||||||
G.6 | 009 608 189 | |||||||||||
G.7 | 41 93 12 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 06, 08, 09 | 0 | 10, 70 |
1 | 10, 12, 15 | 1 | 01, 21, 41, 61 |
2 | 21, 28 | 2 | 02, 12, 32, 62, 82(2) |
3 | 32, 36 | 3 | 93 |
4 | 41, 47(2), 48 | 4 | |
5 | 5 | 05, 15, 75 | |
6 | 61, 62 | 6 | 06, 36 |
7 | 70, 75, 79 | 7 | 47(2) |
8 | 82(2), 89(2) | 8 | 08, 28, 48 |
9 | 93 | 9 | 09, 79, 89(2) |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung
Bài viết mới
- Giải mã giấc mơ lấy chồng! Mơ lấy chồng đánh con số nào?
- Mơ thấy tờ tiền 500 nghìn: Giải mã giấc mơ và đánh con số gì?
- Mơ thấy số 18 thì nên đánh con gì? Giải mã giấc mơ về số 18
- Giải đáp chi tiết điềm báo tâm linh của giấc mơ trâu
- Luận giải chi tiết điềm báo tâm linh của giấc mơ rùa
- Giấc mơ bướm có điềm báo gì? Đánh số mấy phát tài?
- Luận giải chi tiết của giấc mơ chim và những con số may mắn